barbecue
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑːr.bɪ.ˌkjuː/
Hoa Kỳ | [ˈbɑːr.bɪ.ˌkjuː] |
Danh từ
sửabarbecue /ˈbɑːr.bɪ.ˌkjuː/
- Lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con.
- Vỉ để nướng (quay) cả con (lợn bò, cừu... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con.
- Sân phơi cà phê.
Ngoại động từ
sửabarbecue ngoại động từ /ˈbɑːr.bɪ.ˌkjuː/
Chia động từ
sửabarbecue
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "barbecue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /baʁ.bə.kju/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
barbecue /baʁ.bə.kju/ |
barbecues /baʁ.bə.kju/ |
barbecue gđ /baʁ.bə.kju/
Tham khảo
sửa- "barbecue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)