Tiếng Anh

sửa
 
barbecue

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːr.bɪ.ˌkjuː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

barbecue /ˈbɑːr.bɪ.ˌkjuː/

  1. Lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con.
  2. Vỉ để nướng (quay) cả con (lợn bò, cừu... ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cuộc liên hoan ngoài trờiquay lợn, , cừu cả con.
  4. Sân phơi cà phê.

Ngoại động từ

sửa

barbecue ngoại động từ /ˈbɑːr.bɪ.ˌkjuː/

  1. Nướng cả con, quay cả con (lợn bò, cừu... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /baʁ.bə.kju/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
barbecue
/baʁ.bə.kju/
barbecues
/baʁ.bə.kju/

barbecue /baʁ.bə.kju/

  1. than (để rán cá thịt).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)