backfire
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌfɑɪr/
Nội động từ
sửabackfire nội động từ /.ˌfɑɪr/
- Đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ).
- (Kỹ thuật) Nổ sớm.
- Đem lại kết quả ngược lại sự mong đợi.
Chia động từ
sửabackfire
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "backfire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)