attempt
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈtɛɱt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈtɛɱt] |
Danh từ
sửaattempt /ə.ˈtɛɱt/
- Sự cố gắng, sự thử.
- to make an attempt at doing something (to do something) — thử làm một việc gì
- to fail in one's attempt — thử làm nhưng thất bại
- (Attemper on, upon) Sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến.
- an attempt on somebody's life — sự mưu hại ai
- an attempt on somebody's prerogatives — sự phạm đến đặc quyền của ai
Ngoại động từ
sửaattempt ngoại động từ /ə.ˈtɛɱt/
- Cố gắng; thử, toan.
- to attempt a hard task — cố gắng làm một việc khó khăn
- Mưu hại; xâm phạm, phạm đến.
- to attempt someone's life — mưu hại ai
- Gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn... ).
- Gắng, vượt qua (quả núi... ).
- to attempt a fortress — thử đánh chiếm một pháo đài
- to attempt a mountain peak — thử vượt qua một ngọn núi
Chia động từ
sửaattempt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to attempt | |||||
Phân từ hiện tại | attempting | |||||
Phân từ quá khứ | attempted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | attempt | attempt hoặc attemptest¹ | attempts hoặc attempteth¹ | attempt | attempt | attempt |
Quá khứ | attempted | attempted hoặc attemptedst¹ | attempted | attempted | attempted | attempted |
Tương lai | will/shall² attempt | will/shall attempt hoặc wilt/shalt¹ attempt | will/shall attempt | will/shall attempt | will/shall attempt | will/shall attempt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | attempt | attempt hoặc attemptest¹ | attempt | attempt | attempt | attempt |
Quá khứ | attempted | attempted | attempted | attempted | attempted | attempted |
Tương lai | were to attempt hoặc should attempt | were to attempt hoặc should attempt | were to attempt hoặc should attempt | were to attempt hoặc should attempt | were to attempt hoặc should attempt | were to attempt hoặc should attempt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | attempt | — | let’s attempt | attempt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "attempt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)