Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xâm phạm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səm
˧˧
fa̰ːʔm
˨˩
səm
˧˥
fa̰ːm
˨˨
səm
˧˧
faːm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
səm
˧˥
faːm
˨˨
səm
˧˥
fa̰ːm
˨˨
səm
˧˥˧
fa̰ːm
˨˨
Từ nguyên
sửa
Phạm
:
lấn
đến
Động từ
sửa
xâm phạm
Lấn
quyền lợi
của
người
khác.
Quốc gia bị
xâm phạm
lãnh thổ.
Tham khảo
sửa
"
xâm phạm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)