approximate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈprɑːk.sə.mət/
Tính từ
sửaapproximate /ə.ˈprɑːk.sə.mət/
- Approximate to giống với, giống hệt với.
- Xấp xỉ, gần đúng.
- approximate calculation — phép tính xấp xỉ
- approximate value — giá trị xấp xỉ
- Rất gần nhau.
Động từ
sửaapproximate /ə.ˈprɑːk.sə.mət/
Chia động từ
sửaapproximate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "approximate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)