Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˌprɑːk.sə.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

approximation /ə.ˌprɑːk.sə.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Sự gần.
  2. Sự xấp xỉ, sự gần đúng.
  3. Cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng.
  4. (Toán học) Phép xấp xỉ.
    approximation of root — phép tính xấp xỉ một nghiệm

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pʁɔk.si.ma.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
approximation
/a.pʁɔk.si.ma.sjɔ̃/
approximations
/a.pʁɔk.si.ma.sjɔ̃/

approximation gc /a.pʁɔk.si.ma.sjɔ̃/

  1. Sự phỏng chừng, sự xấp xỉ; sự tính xấp xỉ.
  2. Giá trị xấp xỉ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa