Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈpruːv/

Ngoại động từ

sửa

approve ngoại động từ /ə.ˈpruːv/

  1. Tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận.
  2. Xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y.
  3. Chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh.
    to approve one's valour — chứng tỏ lòng can đảm
    he approved himself to be a good pianist — anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

approve nội động từ /ə.ˈpruːv/

  1. Approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận.
    to approve of the proposal — tán thành đề nghị

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa