Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

approving (so sánh hơn more approving, so sánh nhất most approving)

  1. Tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận.
    an approving nod — cái gật đầu đồng ý

Động từ

sửa

approving

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của approve.

Tham khảo

sửa