approves
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaapproves
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của approve
Chia động từ
sửaapprove
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to approve | |||||
Phân từ hiện tại | approving | |||||
Phân từ quá khứ | approved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | approve | approve hoặc approvest¹ | approves hoặc approveth¹ | approve | approve | approve |
Quá khứ | approved | approved hoặc approvedst¹ | approved | approved | approved | approved |
Tương lai | will/shall² approve | will/shall approve hoặc wilt/shalt¹ approve | will/shall approve | will/shall approve | will/shall approve | will/shall approve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | approve | approve hoặc approvest¹ | approve | approve | approve | approve |
Quá khứ | approved | approved | approved | approved | approved | approved |
Tương lai | were to approve hoặc should approve | were to approve hoặc should approve | were to approve hoặc should approve | were to approve hoặc should approve | were to approve hoặc should approve | were to approve hoặc should approve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | approve | — | let’s approve | approve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.