Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæn.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

ante /ˈæn.ti/

  1. (Đánh bài) Số tiền tổ trước (đánh xì).

Ngoại động từ

sửa

ante ngoại động từ /ˈæn.ti/

  1. (Đánh bài) Đặt tiền tổ trước (đánh xì).
  2. Đánh cược, đánh cuộc.
  3. Thanh toán (nợ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ante
/ɑ̃t/
ante
/ɑ̃t/
Giống cái ante
/ɑ̃t/
ante
/ɑ̃t/

ante /ɑ̃t/

  1. Hạ phẩm giá.
    Acte abaissant — hành vi hạ phẩm giá.

Tham khảo

sửa