ante
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæn.ti/
Hoa Kỳ | [ˈæn.ti] |
Danh từ
sửaante /ˈæn.ti/
Ngoại động từ
sửaante ngoại động từ /ˈæn.ti/
Chia động từ
sửaante
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ante | |||||
Phân từ hiện tại | anting | |||||
Phân từ quá khứ | anted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ante | ante hoặc antest¹ | antes hoặc anteth¹ | ante | ante | ante |
Quá khứ | anted | anted hoặc antedst¹ | anted | anted | anted | anted |
Tương lai | will/shall² ante | will/shall ante hoặc wilt/shalt¹ ante | will/shall ante | will/shall ante | will/shall ante | will/shall ante |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ante | ante hoặc antest¹ | ante | ante | ante | ante |
Quá khứ | anted | anted | anted | anted | anted | anted |
Tương lai | were to ante hoặc should ante | were to ante hoặc should ante | were to ante hoặc should ante | were to ante hoặc should ante | were to ante hoặc should ante | were to ante hoặc should ante |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ante | — | let’s ante | ante | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "ante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃t/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ante /ɑ̃t/ |
ante /ɑ̃t/ |
Giống cái | ante /ɑ̃t/ |
ante /ɑ̃t/ |
ante /ɑ̃t/
Tham khảo
sửa- "ante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)