anted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaanted
Chia động từ
sửaante
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ante | |||||
Phân từ hiện tại | anting | |||||
Phân từ quá khứ | anted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ante | ante hoặc antest¹ | antes hoặc anteth¹ | ante | ante | ante |
Quá khứ | anted | anted hoặc antedst¹ | anted | anted | anted | anted |
Tương lai | will/shall² ante | will/shall ante hoặc wilt/shalt¹ ante | will/shall ante | will/shall ante | will/shall ante | will/shall ante |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ante | ante hoặc antest¹ | ante | ante | ante | ante |
Quá khứ | anted | anted | anted | anted | anted | anted |
Tương lai | were to ante hoặc should ante | were to ante hoặc should ante | were to ante hoặc should ante | were to ante hoặc should ante | were to ante hoặc should ante | were to ante hoặc should ante |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ante | — | let’s ante | ante | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.