analogize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈnæ.lə.ˌdʒɑɪz/
Ngoại động từ
sửaanalogize ngoại động từ /ə.ˈnæ.lə.ˌdʒɑɪz/
- Giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống nhau.
- Tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau.
- to analogize something with another — tìm thấy sự giống nhau giữa vật này với vật khác
Chia động từ
sửaanalogize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaanalogize nội động từ /ə.ˈnæ.lə.ˌdʒɑɪz/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaanalogize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "analogize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)