ambush
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæm.ˌbʊʃ/
Danh từ
sửaambush /ˈæm.ˌbʊʃ/
- Cuộc phục kích, cuộc mai phục.
- quân phục kích, quân mai phục.
- Nơi phục kích, nơi mai phục.
- Sự nằm rình, sự nằm chờ.
- to fall into an ambush — rơi vào một trận địa phục kích
- to lay (make) an ambush — bố trí một cuộc phục kích
- to lie (hide) in ambush for — phục kích, mai phục, nằm phục kích
Động từ
sửaambush /ˈæm.ˌbʊʃ/
Chia động từ
sửaambush
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ambush | |||||
Phân từ hiện tại | ambushing | |||||
Phân từ quá khứ | ambushed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ambush | ambush hoặc ambushest¹ | ambushes hoặc ambusheth¹ | ambush | ambush | ambush |
Quá khứ | ambushed | ambushed hoặc ambushedst¹ | ambushed | ambushed | ambushed | ambushed |
Tương lai | will/shall² ambush | will/shall ambush hoặc wilt/shalt¹ ambush | will/shall ambush | will/shall ambush | will/shall ambush | will/shall ambush |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ambush | ambush hoặc ambushest¹ | ambush | ambush | ambush | ambush |
Quá khứ | ambushed | ambushed | ambushed | ambushed | ambushed | ambushed |
Tương lai | were to ambush hoặc should ambush | were to ambush hoặc should ambush | were to ambush hoặc should ambush | were to ambush hoặc should ambush | were to ambush hoặc should ambush | were to ambush hoặc should ambush |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ambush | — | let’s ambush | ambush | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "ambush", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)