alters
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaalters
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của alter
Chia động từ
sửaalter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to alter | |||||
Phân từ hiện tại | altering | |||||
Phân từ quá khứ | altered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | alter | alter hoặc alterest¹ | alters hoặc altereth¹ | alter | alter | alter |
Quá khứ | altered | altered hoặc alteredst¹ | altered | altered | altered | altered |
Tương lai | will/shall² alter | will/shall alter hoặc wilt/shalt¹ alter | will/shall alter | will/shall alter | will/shall alter | will/shall alter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | alter | alter hoặc alterest¹ | alter | alter | alter | alter |
Quá khứ | altered | altered | altered | altered | altered | altered |
Tương lai | were to alter hoặc should alter | were to alter hoặc should alter | were to alter hoặc should alter | were to alter hoặc should alter | were to alter hoặc should alter | were to alter hoặc should alter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | alter | — | let’s alter | alter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.