agitation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.dʒə.ˈteɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌæ.dʒə.ˈteɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaagitation (không đếm được) /ˌæ.dʒə.ˈteɪ.ʃən/
- Sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển.
- Sự khích động, sự xúc động, sự bối rối.
- Sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận.
- Sự khích động quần chúng, sự gây phiến động.
Tham khảo
sửa- "agitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʒi.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agitation /a.ʒi.ta.sjɔ̃/ |
agitations /a.ʒi.ta.sjɔ̃/ |
Số nhiều | agitation /a.ʒi.ta.sjɔ̃/ |
agitations /a.ʒi.ta.sjɔ̃/ |
agitation gc /a.ʒi.ta.sjɔ̃/
- Sự khuấy, sự lay động.
- Agitation de l’eau — sự lay động của nước
- Sự nhộn nhịp, sự náo động.
- L’agitation des grandes rues — sự nhộn nhịp ở các đường phố lớn
- Sự bồn chồn.
- Son agitation augmentait avec l’attente — nỗi bồn chồn của anh ta tăng theo thời gian chờ đợi
- (Chính trị) Sự khuấy động quần chúng.
- L’agitation et la propagande politiques — sự khuấy động và tuyên truyền chính trị
- Sự phiến động, sự sôi sục.
- L’agitation populaire — sự phiến động của dân chúng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "agitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)