paix
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
paix /pɛ/ |
paix /pɛ/ |
paix gc
- Hòa bình.
- Aimer la paix — yêu hòa bình
- Hòa ước.
- Signer la paix — ký hòa ước
- Sự hòa thuận.
- Vivre en paix avec ses voisins — sống hòa thuận với hàng xóm
- Sự yên lặng, sự yên tĩnh.
- La paix des champs — sự yên lặng của đồng ruộng
- Sự yên tâm, sự thanh thản.
- Avoir la conscience en paix — lòng thanh thản
- ange de paix — (thơ ca) người đem lại hòa bình; người đem lại yên vui
- arbre de la paix — cây ô liu
- être en paix avec conscience — lòng thanh thản
- faire la paix — xem faire
- foutre la paix — xem foutre
- laisser en paix — xem laisser
- ministre de paix — linh mục
- ne donner ni paix ni trêve — không để cho yên
- paix armée — hòa bình võ trang
- paix de Dieu — (sử học) lệnh cấm đánh thường dân của giáo hội
- paix éternelle — sự yên nghỉ đời đời
- paix fourrée — xem fourré
- paroles de paix — lời giảng hòa
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "paix", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)