rung động
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zuŋ˧˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | ʐuŋ˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ | ɹuŋ˧˧ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹuŋ˧˥ ɗəwŋ˨˨ | ɹuŋ˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ | ɹuŋ˧˥˧ ɗə̰wŋ˨˨ |
Động từ
sửarung động
- Lay chuyển nhẹ.
- Cánh cửa rung động.
Tính từ
sửarung động
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rung động", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)