Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zuŋ˧˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩ʐuŋ˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ɹuŋ˧˧ ɗəwŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹuŋ˧˥ ɗəwŋ˨˨ɹuŋ˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ɹuŋ˧˥˧ ɗə̰wŋ˨˨

Động từ

sửa

rung động

  1. Lay chuyển nhẹ.
    Cánh cửa rung động.

Tính từ

sửa

rung động

  1. Hồi hộpcảm động.
    Lòng rung động.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa