phiến động
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửa- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fiən˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | fiə̰ŋ˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ | fiəŋ˧˥ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fiən˩˩ ɗəwŋ˨˨ | fiən˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ | fiə̰n˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ |
Động từ
sửaphiến động
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phiến động", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)