advertise
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæd.vɜː.ˌtɑɪz/
Động từ
sửaadvertise /ˈæd.vɜː.ˌtɑɪz/
- Báo cho biết, báo cho ai biết trước.
- to advertise someone of something — báo cho ai biết trước cái gì đó
- to advertise someone that... — báo cho ai biết rằng...
- Quảng cáo (hàng).
- Đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết).
- to advertise for something — đăng báo tìm cái gì
Chia động từ
sửaadvertise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "advertise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)