advertising
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈædvɚˌtaɪzɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /ˈædvəˌtaɪzɪŋ/
Âm thanh (miền Nam nước Anh) (tập tin) - Tách âm: ad‧ver‧tis‧ing
Danh từ
sửaadvertising (thường không đếm được, số nhiều advertisings)
- Sự quảng cáo, nghề quảng cáo.
Từ dẫn xuất
sửa- advertecture
- advertising agency
- advertisingese
- advertising mail
- antiadvertising
- bait advertising
- catvertising
- counteradvertising
- dark advertising
- deceptive advertising
- experiential advertising
- femvertising
- hunkvertising
- hyperadvertising
- institutional advertising
- malvertising
- mapvertising
- native advertising
- nonadvertising
- oddvertising
- online advertising
- shockvertising
- sky advertising
- spamvertising
- subvertising
- surreptitious advertising
- surrogate advertising
- two-price advertising
- unadvertising
- webvertising
Từ liên hệ
sửaĐộng từ
sửaadvertising
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của advertise.
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "advertising", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)