Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈdʒɜːn/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

adjourn ngoại động từ /ə.ˈdʒɜːn/

  1. Hoãn, hoãn lại, để lại.
    to adjourn the meeting until tomorrow — hoãn cuộc họp đến ngày mai
  2. Ngừng (buổi họp... ) để sau họp lại.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

adjourn nội động từ /ə.ˈdʒɜːn/

  1. Ngừng họp chung để họp riêng (từng ban... ).
  2. Dời sang một nơi khác (để hội họp).
    when dinner was over the guests adjourned to the sitting-room — cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa