Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˌkɑː.mə.ˈdeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

accommodation /ə.ˌkɑː.mə.ˈdeɪ.ʃən/

  1. Sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp.
  2. Sự điều tiết (sức nhìn của mắt).
  3. Sự hoà giải, sự dàn xếp.
  4. Tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện.
  5. Chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở.
  6. Món tiền cho vay.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.kɔ.mɔ.da.sjɔ̃/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít accommodation
/a.kɔ.mɔ.da.sjɔ̃/
accommodation
/a.kɔ.mɔ.da.sjɔ̃/
Số nhiều accommodation
/a.kɔ.mɔ.da.sjɔ̃/
accommodation
/a.kɔ.mɔ.da.sjɔ̃/

accommodation gc /a.kɔ.mɔ.da.sjɔ̃/

  1. Sự sắp xếp cho thích hợp, sự sửa chữa cho thích hợp.
    Accommodation d’un local — sự sắp xếp căn nhà cho thích hợp
  2. (Sinh vật học) Sự điều tiết.
    Accommodation de l’oeil — ự điều tiết của mắt
  3. (Sinh vật học) Biến đổi thích ứng.
  4. (Y học) Sự bình chỉnh.
    Accommodation du foetus — sự bình chỉnh thai nhi

Tham khảo sửa