accommodation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˌkɑː.mə.ˈdeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaaccommodation /ə.ˌkɑː.mə.ˈdeɪ.ʃən/
- Sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp.
- Sự điều tiết (sức nhìn của mắt).
- Sự hoà giải, sự dàn xếp.
- Tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện.
- Chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở.
- Món tiền cho vay.
Tham khảo
sửa- "accommodation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kɔ.mɔ.da.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accommodation /a.kɔ.mɔ.da.sjɔ̃/ |
accommodation /a.kɔ.mɔ.da.sjɔ̃/ |
Số nhiều | accommodation /a.kɔ.mɔ.da.sjɔ̃/ |
accommodation /a.kɔ.mɔ.da.sjɔ̃/ |
accommodation gc /a.kɔ.mɔ.da.sjɔ̃/
- Sự sắp xếp cho thích hợp, sự sửa chữa cho thích hợp.
- Accommodation d’un local — sự sắp xếp căn nhà cho thích hợp
- (Sinh vật học) Sự điều tiết.
- Accommodation de l’oeil — ự điều tiết của mắt
- (Sinh vật học) Biến đổi thích ứng.
- (Y học) Sự bình chỉnh.
- Accommodation du foetus — sự bình chỉnh thai nhi
Tham khảo
sửa- "accommodation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)