Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwə̰ʔn˨˩ tiə̰ʔn˨˩tʰwə̰ŋ˨˨ tiə̰ŋ˨˨tʰwəŋ˨˩˨ tiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwən˨˨ tiən˨˨tʰwə̰n˨˨ tiə̰n˨˨

Tính từ sửa

thuận tiện

  1. Như thuận lợi
    Hoàn cảnh thuận tiện.
  2. Có công dụng tốt.
    Đường giao thông thuận tiện.

Dịch sửa

Tham khảo sửa