Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiện lợi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
便利
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiə̰ʔn
˨˩
lə̰ːʔj
˨˩
tiə̰ŋ
˨˨
lə̰ːj
˨˨
tiəŋ
˨˩˨
ləːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiən
˨˨
ləːj
˨˨
tiə̰n
˨˨
lə̰ːj
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tiến Lợi
Tính từ
tiện
lợi
Dễ dàng
và
có lợi
.
Đường giao thông
tiện lợi
.
Tham khảo
sửa
"
tiện lợi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)