accent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæk.ˌsɛnt/
Danh từ
sửaaccent /ˈæk.ˌsɛnt/
- Trọng âm.
- Dấu trọng âm.
- acute accent — dấu sắc
- circumflex accent — dấu mũ
- grave accent — dấu huyền
- Giọng.
- to speak English with a French accent — nói tiếng Anh với giọng Pháp
- to speak in a plaintive accent — nói giọng than van
- (Số nhiều) Lời nói, lời lẽ.
- he found every moving accent to persuade his audience — anh tìm những lời lẽ thật cảm động để thuyết phục thính giả
- (Âm nhạc) Nhấn; dấu nhấn.
- (Nghĩa bóng) Sự phân biệt rõ rệt.
Ngoại động từ
sửaaccent ngoại động từ /ˈæk.ˌsɛnt/
Chia động từ
sửaaccent
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to accent | |||||
Phân từ hiện tại | accenting | |||||
Phân từ quá khứ | accented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | accent | accent hoặc accentest¹ | accents hoặc accenteth¹ | accent | accent | accent |
Quá khứ | accented | accented hoặc accentedst¹ | accented | accented | accented | accented |
Tương lai | will/shall² accent | will/shall accent hoặc wilt/shalt¹ accent | will/shall accent | will/shall accent | will/shall accent | will/shall accent |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | accent | accent hoặc accentest¹ | accent | accent | accent | accent |
Quá khứ | accented | accented | accented | accented | accented | accented |
Tương lai | were to accent hoặc should accent | were to accent hoặc should accent | were to accent hoặc should accent | were to accent hoặc should accent | were to accent hoặc should accent | were to accent hoặc should accent |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | accent | — | let’s accent | accent | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "accent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ak.sɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accent /ak.sɑ̃/ |
accents /ak.sɑ̃/ |
Số nhiều | accent /ak.sɑ̃/ |
accents /ak.sɑ̃/ |
accent gđ /ak.sɑ̃/
- Giọng.
- Accent oratoire — giọng hùng biện
- Accent de Hué — giọng Huế
- Dấu.
- Accent circonflexe — dấu mũ
- Accent aigu — dấu sắc
- Accent grave — dấu huyền
- (Ngôn ngữ học) Trọng âm.
- (Họa) Nét nhấn.
- mettre l’accent sur — nhấn mạnh
- Il a mis l’accent sur les problèmes sociaux — ông ta đã nhấn mạnh đến các vấn đề xã hội
- accentuable tính từ (ngôn ngữ) — có thể có trọng âm.
Tham khảo
sửa- "accent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)