accented
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaaccented
Chia động từ
sửaaccent
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to accent | |||||
Phân từ hiện tại | accenting | |||||
Phân từ quá khứ | accented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | accent | accent hoặc accentest¹ | accents hoặc accenteth¹ | accent | accent | accent |
Quá khứ | accented | accented hoặc accentedst¹ | accented | accented | accented | accented |
Tương lai | will/shall² accent | will/shall accent hoặc wilt/shalt¹ accent | will/shall accent | will/shall accent | will/shall accent | will/shall accent |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | accent | accent hoặc accentest¹ | accent | accent | accent | accent |
Quá khứ | accented | accented | accented | accented | accented | accented |
Tương lai | were to accent hoặc should accent | were to accent hoặc should accent | were to accent hoặc should accent | were to accent hoặc should accent | were to accent hoặc should accent | were to accent hoặc should accent |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | accent | — | let’s accent | accent | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.