Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Mục từ tiếng Nhật cổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
D
Danh từ tiếng Nhật cổ
(7 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Nhật cổ”
Thể loại này chứa 22 trang sau, trên tổng số 22 trang.
*
Bản mẫu:-ojp-
Bản mẫu:*đề mục
Bản mẫu:*đề mục/o
あ
あづき
ゆ
夜
埋
埋
堙
堙
壁
壁
女
洪
工
蟹
瓜
己
己
踵
慶
慶
手
紗
木
薇
疒
雄
石
碧
砂
砂
艸
萊
蓼
蓼
鹿
姻