Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Mục từ tiếng Afar có cách phát âm IPA
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang này liệt kê các mục từ
tiếng Afar
có cách phát âm IPA.
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Afar có cách phát âm IPA”
Thể loại này chứa 68 trang sau, trên tổng số 68 trang.
A
a saakitte
aadoodi
aalat
aaloota
abaaca
abba
ablaage
adbaanooni
alfi
aru
B
bacaar
bacra-taban
baritte
bool
buukitte
buukwa
C
cagay
Camad
caraamu
Cate
D
dakanu
digib
F
Faatuma
faras
ferey
foyya
G
gexamgexxa
gexele
gudaq
H
Haawa
heel
I
inkittu
inna
K
Kaamil
kaxxam
konoy
kontom
L
labaatanna
lacey
lactam
M
Macammad
Makki
malciin
malcina-taban
malyuun
Mayram
milyaar
missila
Mocammad
morootom
N
nammay
R
racmatta
S
sagaal
sagla-taban
sidoc
soddom
T
taban
taban kee bacaar
taban kee ferey
taban kee konoy
taban kee lacey
taban kee malciin
taban kee nammay
taban kee sagaal
taban kee sidoc
taban kee tiya
X
xin
Y
yifiile