Tiếng Afar

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /buːkitˈte/, [buːkɪtʰˈtɛ]
  • Tách âm: buu‧kit‧te

Danh từ

sửa

buukitte

  1. Dạng số nhiều của búuk.

Biến cách

sửa
Biến cách của buukitté
abs. buukitté
pre. buukitté
sub. buukitté
gen. buukitté
Dạng hậu giới từ
cách l buukittél
cách k buukitték
cách t buukittét
cách h buukittéh

Tham khảo

sửa
  • E. M. Parker, R. J. Hayward (1985) “buuk”, trong An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN, tr. 75