Tiếng Afar sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

abba

  1. cha.
  2. tù trưởng.
  3. giám đốc.

Tiếng Saho sửa

Danh từ sửa

abba

  1. cha.
  2. tù trưởng.

Tham khảo sửa

  • Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)