Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abba
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Afar
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Saho
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Afar
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/abˈba/
Danh từ
sửa
abba
cha
.
tù trưởng
.
giám đốc
.
Tiếng Saho
sửa
Danh từ
sửa
abba
cha
.
tù trưởng
.
Tham khảo
sửa
Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007),
A basic Saho-English-Italian Dictionary
(Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)