Tiếng Afar

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /baritˈte/, [bʌɾɪtʰˈtɛ]
  • Tách âm: ba‧rit‧te

Danh từ

sửa

baritté gc

  1. Dạng số nhiều của bár.

Động từ

sửa

baritte

  1. Dạng ngôi thứ hai/ngôi thứ ba giống cái số ít perfective của barité

Tham khảo

sửa
  • E. M. Parker, R. J. Hayward (1985) “bar”, trong An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN