Tiếng Afar

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /raħmatˈta/, [ɾʌħmʌtʰˈtʌ]
  • Tách âm: rac‧mat‧ta

Biến cách

sửa
Biến cách của racmattá
abs. racmattá
pre. racmattá
sub. racmattá
gen. racmattá
Dạng hậu giới từ
cách l racmattál
cách k racmatták
cách t racmattát
cách h racmattáh

Động từ

sửa

racmattá

  1. Dạng biến tố của racmaté:
    1. ngôi thứ hai số ít affirmative imperfective
    2. ngôi thứ ba giống cái số ít affirmative imperfective

Tham khảo

sửa
  • E. M. Parker, R. J. Hayward (1985) “racmatta”, trong An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN