racmatta
Tiếng Afar
sửaCách phát âm
sửaBiến cách
sửaBiến cách của racmattá | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
abs. | racmattá | |||||||||||||||||
pre. | racmattá | |||||||||||||||||
sub. | racmattá | |||||||||||||||||
gen. | racmattá | |||||||||||||||||
|
Động từ
sửaracmattá
- Dạng biến tố của racmaté:
- ngôi thứ hai số ít affirmative imperfective
- ngôi thứ ba giống cái số ít affirmative imperfective
Tham khảo
sửa- E. M. Parker, R. J. Hayward (1985) “racmatta”, trong An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN