buukwa
Tiếng Afar
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửabuukwa
Biến cách
sửaBiến cách của buukwá | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
abs. | buukwá | |||||||||||||||||
pre. | buukwá | |||||||||||||||||
sub. | buukwá | |||||||||||||||||
gen. | buukwá | |||||||||||||||||
|
Tham khảo
sửa- E. M. Parker, R. J. Hayward (1985) “buuk”, trong An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN, tr. 75