Tiếng Afar

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /asaːkitˈte/, [ʔʌsaːkɪtʰˈtɛ]
  • Tách âm: a saa‧kit‧te

Danh từ

sửa

a saakitté gc

  1. Dạng số nhiều của a sáaku. 3 ngày

Biến cách

sửa
Biến cách của a saakitté
abs. a saakitté
pre. a saakitté
sub. a saakitté
gen. a saakitté
Dạng hậu giới từ
cách l a saakittél
cách k a saakitték
cách t a saakittét
cách h a saakittéh

Tham khảo

sửa
  • E. M. Parker, R. J. Hayward (1985) “a”, trong An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN