a saakitte
Tiếng Afar
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaBiến cách
sửaBiến cách của a saakitté | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
abs. | a saakitté | |||||||||||||||||
pre. | a saakitté | |||||||||||||||||
sub. | a saakitté | |||||||||||||||||
gen. | a saakitté | |||||||||||||||||
|
Tham khảo
sửa- E. M. Parker, R. J. Hayward (1985) “a”, trong An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN