Tiếng Afar

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /faˈras/, [fʌˈɾʌs]
  • Tách âm: fa‧ras

Danh từ

sửa

farás  (plural faroosá gc)

  1. ngựa.

Tiếng Saho

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

faras

  1. ngựa.