Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
faras
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Afar
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Saho
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Afar
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/faˈras/
,
[fʌˈɾʌs]
Tách âm:
fa‧ras
Danh từ
sửa
farás
gđ
(plural
faroosá
gc
)
ngựa
.
Tiếng Saho
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/faˈras/
Danh từ
sửa
faras
ngựa
.