Cate
Tiếng Anh
sửaDanh từ riêng
sửaCate
- Một diminutive of the tên dành cho nữ Catherine
Từ đảo chữ
sửaTiếng Afar
sửaCách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửaCaté
- Một tên dành cho nam
Biến cách
sửaBiến cách của Caté | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
abs. | Caté | |||||||||||||||||
pre. | Caté | |||||||||||||||||
sub. | Catí | |||||||||||||||||
gen. | Catí | |||||||||||||||||
voc. | Catéw | |||||||||||||||||
|
Tham khảo
sửa- Mohamed Hassan Kamil (2015) L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie)[1], Paris: Université Sorbonne Paris Cité (doctoral thesis)