Xem thêm: cate, caté, câte, câté

Tiếng Anh

sửa

Danh từ riêng

sửa

Cate

  1. Một diminutive of the tên dành cho nữ Catherine

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Afar

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ħaˈte/, [ħʌˈtɛ]
  • Tách âm: Ca‧te

Danh từ riêng

sửa

Caté

  1. Một tên dành cho nam

Biến cách

sửa
Biến cách của Caté
abs. Caté
pre. Caté
sub. Catí
gen. Catí
voc. Catéw
Dạng hậu giới từ
cách l Catél
cách k Caték
cách t Catét
cách h Catéh

Tham khảo

sửa
  • Mohamed Hassan Kamil (2015) L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie)[1], Paris: Université Sorbonne Paris Cité (doctoral thesis)