Tiếng Afar

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abaːˈħa/, [ʔʌbaːˈħʌ]
  • Tách âm: a‧baa‧ca

Danh từ

sửa

abaacá gc

  1. (Bắc Afar) Dạng số nhiều của abáci.
  2. (Bắc Afar) Dạng số nhiều của abíc.

Biến cách

sửa
Biến cách của abaacá
abs. abaacá
pre. abaacá
sub. abaacá
gen. abaacá
Dạng hậu giới từ
cách l abaacál
cách k abaacák
cách t abaacát
cách h abaacáh

Tham khảo

sửa
  • Didier Morin (2012) “ABACI”, trong Từ điển Afar-Pháp (Djibouti, Eritrea, Ethiopia), Karthala, →ISBN, tr. 61