Tiếng Afar sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ˈɡudaʕ/, [ˈɡʊdʌʕ]
  • Tách âm: gu‧daq

Danh từ sửa

gúdaq  

  1. Sự trêu chọc, sự trêu ghẹo.
  2. Sự không tán thành, sự phản đối.

Biến cách sửa

Biến cách của gúdaq
abs. gúdaq
pre. gúdaaqa
sub. gúdaq
gen. gúdaq
Dạng hậu giới từ
cách l gúdaaqal
cách k gúdaaqak
cách t gúdaaqat
cách h gúdaaqah

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

  • E. M. Parker, R. J. Hayward (1985), “gùdaq”, An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN