aalat
Tiếng Afar
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Ả Rập آلَة (ʔāla).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaaalát gđ (plural aalootá gc or aalatitté gc or aalootitté gc)
Biến cách
sửaBiến cách của aalát | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
abs. | aalát | |||||||||||||||||
pre. | aaláta | |||||||||||||||||
sub. | aalát | |||||||||||||||||
gen. | aalát | |||||||||||||||||
|
Tham khảo
sửa- E. M. Parker, R. J. Hayward (1985) “aalat”, trong An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN
Tiếng Greenland
sửaDanh từ
sửaaalat