Tiếng Afar

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɡeɖeˈle/, [ɡɛɽɛˈlɛ]
  • Tách âm: ge‧xe‧le

Động từ

sửa

gexelé

  1. Dạng ngôi thứ ba số ít future prospective của gexé

Tham khảo

sửa
  • Mohamed Hassan Kamil (2004) Parlons Afar: Langue et Culture, L'Hammartan, →ISBN, tr. 38