Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gexele
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Afar
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Afar
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɡeɖeˈle/
,
[ɡɛɽɛˈlɛ]
Tách âm:
ge‧xe‧le
Động từ
sửa
gexelé
Dạng
ngôi thứ ba
số ít
future prospective của
gexé
Tham khảo
sửa
Mohamed Hassan Kamil (
2004
)
Parlons Afar: Langue et Culture
, L'Hammartan,
→ISBN
,
tr.
38