Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Ngũ Đồn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Ngũ Đồn”
Thể loại này chứa 136 trang sau, trên tổng số 136 trang.
A
aba
adia
agu
awo
B
bianshe
bin
binxhui
bozhe
C
cha
chuang
co
D
daijhang
daijhe
dak
ddaiba
ddong
denzho
dianno
dianshe
dianyin
dicen
dolo
G
galamala
gan
gek
ggai
ggaiggan
gha
goba
goze
gozema
gui
gun
gunse
gutek
guu
H
halamala
hanyan
hen
hua
huaiqa
J
jhenze
jho
jjhakai
jjhangco
jjhawo
jjhongmai
jjhosa
joze
K
kancan
kuanba
kuli
L
lama
lha
lhakang
lhoma
lin
longdan
loshe
luteng
M
ma
macio
maidok
menzo
mezzhawo
mi
mio
mokshong
moto
N
niacha
nian
nixi
P
payiwa
pigo
pikang
pize
poqia
Q
qan
qheqi
qhichai
qhiqhek
qiyan
quandi
quilek
R
raitek
rang
rangxhen
rek
ren
rolang
S
saghang
sama
sangwa
shafa
shai
shaitek
shaze
shetek
so
soso
ssanxhan
suanzzhai
T
taima
tangga
tian
tianmi momo
tianqhe
tintek
toba
tuze
W
wandai
X
xai
xaitang
xen
xenmo
xenqin
xhui
xhuiyang
xijjek
xixang
Y
yai
yailiang
yan
yang
yangtang
yegai
yenhang
yenyek
yenze
yoshe
Z
zhak
zhawa
zhaze
zhejek
zhekjha
zzhe