Tiếng M'Nông Trung

sửa

Danh từ

sửa

dak

  1. nước.

Tham khảo

sửa
  • Phillips, Richard L. (1968) Vietnam word list (revised): Central Bu Nong (Mnong). SIL International.

Tiếng Ngũ Đồn

sửa

Danh từ

sửa

dak

  1. hổ.

Tiếng Rơ Ngao

sửa

Danh từ

sửa

dak

  1. nước.