Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
adia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ngũ Đồn
1.1
Danh từ
2
Tiếng Tây Abenaki
2.1
Danh từ
2.1.1
Đồng nghĩa
2.2
Tham khảo
Tiếng Ngũ Đồn
sửa
Danh từ
sửa
adia
nhà sư
.
Tiếng Tây Abenaki
sửa
Danh từ
sửa
adia
(
động vật
)
Con
chó
.
Đồng nghĩa
sửa
alemos
Tham khảo
sửa
Joseph Laurent
(
1884
)
New Familiar Abenakis and English Dialogues
, Quebec: Leger Brousseau,
tr.
35