Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjɑːŋ/

Danh từ

sửa

yang /ˈjɑːŋ/

  1. Dương (trong thuyết Âm Dương của Trung Quốc).

Tham khảo

sửa

Tiếng Bih

sửa

Danh từ

sửa

yang

  1. thần linh.

Tham khảo

sửa
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Gia Rai

sửa

Danh từ

sửa

yang

  1. thần.
    Yang ApuiThần Lửa

Tiếng Ngũ Đồn

sửa

Danh từ

sửa

yang

  1. cừu.

Tiếng Rơ Măm

sửa

Danh từ

sửa

yang

  1. thần linh.

Tham khảo

sửa