Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjɑːŋ/

Danh từ sửa

yang /ˈjɑːŋ/

  1. Dương (trong thuyết Âm Dương của Trung Quốc).

Tham khảo sửa

Tiếng Ngũ Đồn sửa

Danh từ sửa

yang

  1. cừu.

Tiếng Rơ Măm sửa

Danh từ sửa

yang

  1. thần linh.

Tham khảo sửa