Tiếng Anh

sửa
 
lama

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑː.mə/

Danh từ

sửa

lama /ˈlɑː.mə/

  1. Lama thầy tuTây-tạng.

Thành ngữ

sửa
  • Grand (Dalai) Lama: Đalai lama.

Danh từ

sửa

lama /ˈlɑː.mə/

  1. (Như) Hama.

Tham khảo

sửa

Tiếng Ashraaf

sửa

Số từ

sửa

lama

  1. hai.

Tham khảo

sửa
  • Christopher R Green, Evan Jones, "Notes on the morphology of Marka (Af-Ashraaf)".

Tiếng Dabarre

sửa

Số từ

sửa

lama

  1. hai.

Tiếng Mangghuer

sửa

Danh từ

sửa

lama

  1. lạt ma, tu sĩ Phật giáo Tây Tạng.

Tiếng Ngũ Đồn

sửa

Danh từ

sửa

lama

  1. lạt ma.

Tiếng Oromo

sửa

Số từ

sửa

lama

  1. hai.

Tiếng Tunni

sửa

Số từ

sửa

lama

  1. hai.

Tham khảo

sửa

Tiếng Waata

sửa

Số từ

sửa

lama

  1. hai.

Tham khảo

sửa