Tiếng Mã Lai

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

tangga

  1. cầu thang.

Tiếng Ngũ Đồn

sửa

Danh từ

sửa

tangga

  1. thangka (tranh Phật giáo Tây Tạng).