Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

bin /ˈbɪn/

  1. Thùng.
  2. Túi vải bạt (để hái hoa bia).
  3. Thùng đựng rượu, rượu thùng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Gagauz

sửa

Số từ

sửa

bin

  1. nghìn.

Tiếng Ngũ Đồn

sửa

Danh từ

sửa

bin

  1. băng.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa

Số từ

sửa

bin

  1. nghìn.