Thành viên:Nguyên Hưng Trần/Danh sách ký hiệu viết tắt
- nom. - nominative (chủ cách)
- acc. - accusative (nghiệp cách)
- erg. - ergative (tác cách)
- abs. - absolutive (cách tuyệt đối)
- dat. - dative (vị cách)
- abl. - ablative (tòng cách)
- voc. - vocative (hô cách)
- ins. - instrumental (cách công cụ)
- ill. - illative (nhập cách)
- loc. - locative, local (cách vị trí)
- com. - comitative (cộng cách)
- abe. - abessive (khiếm cách, cách biến mất)
- ess. - essive (cách tương tự, cách tồn tại)
- par. - partitive (cách bộ phận)
- prep. - prepositional (cách giới từ)
- adv. - adverbial (cách phó từ)
- caus., cau. - causal/causative (cách sai khiến, cách nguyên nhân)
- transl., tra. - translative (cách chuyển hóa)
- term., ter. - terminative (cách kết thúc, hạn cách)
- ine. - inessive (nội cách)
- supe. - superessive (đỉnh cách)
- ade. - adessive (tiếp cách)
- subl. - sublative (thượng hạ cách)
- all. - allative (hướng cách)
- ela. - elative (xuất cách)
- del. - delative (thượng cách)
- pros. - prosecutive (cách hoàn chỉnh)
- equ. - equative (cách cân bằng)
- car. - caritive (khiếm cách, cách biến mất)
- egre. - egressive (thí cách)
- prol. - prolative (diên triển cách)
- prox. - proximate (cách xấp xỉ)
- obv. - obviative (cách loại trừ)
- comp. - comparative (cách so sánh)
- ass. - associative (phụ cách)
- ben. - benefactive (cách lợi ích)
- dis., distr. - distributive (phân cách)
- exc., excl. - exclusive (cách riêng biệt)
- perf. - perfective (hoàn thành)
- impf. - imperfective (chưa hoàn thành)
- aor. - aorist (thì bất định)
- pret. - preterite (thì quá khứ)
- ind. - indicative (lối trình bày, thức trần thuật)
- subj. - subjunctive (lối cầu khẩn, thức giả định)
- jus., juss. - jussive (lối mệnh lệnh)
- imp. - imperative (mệnh lệnh thức)
- free. - free state (trạng thái tự do)
- cons. - construct state (trạng thái cấu tạo)