Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
causative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɔ.zə.tɪv/
Tính từ
sửa
causative
/ˈkɔ.zə.tɪv/
Là
nguyên nhân
,
là
lý do
,
là
duyên cớ
;
đem
đến
một
kết quả
.
(
Ngôn ngữ học
)
Nguyên nhân
.
Tham khảo
sửa
"
causative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)