comparative
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kəm.ˈpær.ə.tɪv/
Hoa Kỳ | [kəm.ˈpær.ə.tɪv] |
Tính từ sửa
comparative /kəm.ˈpær.ə.tɪv/
- So sánh.
- the comparative method of studying — phương pháp nghiên cứu so sánh
- Tương đối.
- to live in comparative comfort — sống tương đối sung túc
Danh từ sửa
comparative /kəm.ˈpær.ə.tɪv/
Tham khảo sửa
- "comparative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)